Máy lọc không khí Panasonic, Tấm lọc tích hợp, #F-PXJ30A
Giá gốc là: 4.300.000 ₫.2.881.000 ₫Giá hiện tại là: 2.881.000 ₫.
17
Người đang xem!
Thông tin bổ sung
Lưu lượng gió (m3/min) | |
---|---|
Độ ồn [db(A)] |
44dB |
Phạm vi hoạt động [m2] |
20m2 |
Công nghệ lọc |
Nanoe |
Loại Mô-tơ |
AC |
Loại lưới lọc |
Không |
Hút gió 3 chiều |
Có |
Cảm biến sensor |
Mùi |
Đo mức độ ô nhiễm |
Có |
Đèn báo PM2.5 |
Không |
Chế độ tự động |
Có |
Chế độ Turbor |
Có |
Chế độ ngủ [8h] |
Có |
Chế độ báo thay bộ lọc |
Có |
Chế độ khóa trẻ em |
Không |
Chế độ Econavi |
Không |
Điều khiển | |
Tuổi thọ bộ lọc |
2 năm |
Thương hiệu |
Panasonic |
Xuất xứ |
Malaysia (Hoặc theo từng lô) |
Công suất |
Đánh giá (0)
Vận chuyển & Lắp đặt
![Vận chuyển & Lắp đặt](https://den247.com/wp-content/uploads/2017/06/Van-chuyen-thanh-toan-lap-dat-den247.jpg)
![cam-ket-chat-luong](https://den247.com/wp-content/uploads/2017/06/cam-ket-chat-luong.jpg)
Mô tả
Máy lọc không khí Panasonic F-PXJ30A – Tấm lọc tích hợp
- Lọc khí bằng Nanoe
- Khử mùi bằng công nghệ Nano
- Tấm lọc khí tích hợp
- Luồng không khí 3 chiều
- Đèn báo thay bộ lọc
- Đèn báo chất lượng không khí
- Thích hợp cho phòng có diện tích 20m2
- Có tay cầm di chuyển
Thông số kỹ thuật máy lọc không khí F-PXJ30A
Lưu lượng gió (m3/min) – Hi | 2.8 |
Điện tiêu thụ (W) – Hi | 30 |
Độ ồn [db(A)] – Hi | 44 |
Phạm vi hoạt động (m2) | 20 |
Công nghệ lọc | nanoeTM |
Loại Mô-tơ | AC |
Loại lưới lọc | Không |
Hút gió 3 chiều | Có |
Cảm biến sensor | Mùi |
Đo mức độ ô nhiễm | Có |
Đèn báo PM2.5 | Không |
Chế độ tự động | Có |
Chế độ Turbor | Có |
Chế độ ngủ 8 giờ | Có |
Chế độ báo thay bộ lọc | Có |
Chế độ khóa trẻ em | Không |
Kích thước (C x R x S) [mm] | 540x311x210 |
Chế độ Econavi | Không |
Điều khiển bằng remote | Không |
Tuổi thọ bộ lọc Hỗn hợp – Khử mùi | 2 năm |
Xác định độ ồn tối đa khi mua máy lọc không khí
Độ ồn là gì? Cường độ tối đa con người có thể nghe là bao nhiêu dB?
Mức độ ồn của môi trường xung quanh
Dưới đây là Mức độ ồn tương ứng với âm thanh thực tế ở môi trường xung quanh chúng ta:
Độ ồn – Decibel (dB) | Tương ứng với môi trường xung quanh |
0 dB | Hoàn toàn không nghe thấy âm thanh |
10 dB | Hơi thở của chúng ta |
20 dB | Tiếng lá rơi |
30 dB | Tiếng lá xào xạc |
40 dB | Tiếng thì thầm |
50 dB | Lượng mưa vừa phải |
60 dB | Cuộc nói chuyện bình thường |
70 dB | Văn phòng ồn ào, siêu thị, tiếng ồn ngoài đường |
80 dB | Hội trường ồn ào, nhà in |
90 dB | Nhà máy sản xuất |
110 dB | Tiếng nhạc Rock |
130 dB | Phi cơ cất cánh, còi xe cứu hỏa |
Đánh giá
Xóa lọcChưa có đánh giá nào.